Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corundum

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´rʌndəm/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) corunđum

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất khoáng côrundum

Giải thích EN: Al2O3, a multicolored, transparent to translucent, extremely hard, trigonal mineral occurring in granular form and as pyramidal, prismatic, tabular, and rhombohedral commonly twinned crystals; having a specific gravity of 2.82 and a hardness of 2.5 to 3 on the Mohs scale; found in limestone and dolomite, gneiss and schist, granite, and other crystalline rocks. Materials. a form of this mineral used as a gemstone or an abrasive.Giải thích VN: Al2O3, một loại chất khoáng đa màu, trong suốt hoặc trong mờ, tương đối cứng, có dạng tam giác, bên trong dạng hột hình chóp, lăng kính, xếp thành bảng hay hình lăng kính mặt thoi và thường tồn tại dưới dạng tinh thể kép. Nó có trọng lượng là 2,82, độ cứng là từ 2,5 đến 3 theo hệ thống chia độ Mốt và được tìm thấy trong đá vôi, đôlômit đá phiến ma, đá nghiền, đá hoa cương và các loại đá dạng tinh thể khác. Các dạng khác nhau của chất khoáng này được dùng làm đá quý hay đá mài.

Địa chất

corundum

Xem thêm các từ khác

  • Corundum brick

    gạch alumi tinh thể,
  • Coruscant

    Tính từ: sáng loáng, lấp lánh,
  • Coruscate

    / ´kɔrəs¸keit /, Nội động từ: chói lọi, sáng loáng, lấp lánh, Kỹ thuật...
  • Coruscation

    / ¸kɔrəs´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, flash , flicker , glance , gleam , glimmer , glint , spark , twinkle...
  • Corve

    goòng mỏ,
  • Corvette

    / kɔ:´vet /, Danh từ: (hàng hải) tàu hộ tống nhỏ,
  • Corvex milling cutter

    dao phay lồi,
  • Corvine

    / ´kɔ:vin /, Tính từ: (thuộc) con quạ,
  • Corvusite

    Địa chất: covuzit,
  • CorvÐe

    Danh từ: khổ dịch, lao động khổ sai,
  • Corvðe

    danh từ khổ dịch, lao động khổ sai,
  • Corybantiasm

    hoang tưởng, ảo giác,
  • Corybantic

    Tính từ: phóng đãng,
  • Corybantism

    hoang tưởng, ảo giác,
  • Corydalis

    cây cải cần corydalis bulbosa,
  • Corymb

    / ´kɔrimb /, Danh từ: (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa),
  • Corymbiferous

    Tính từ: (thực vật) có ngù,
  • Corymbiform

    dạng ngù, Y học: dạng ngù,
  • Corymbose

    / kə´rimbous /,
  • Corymbose syphilid

    ban giang mai hình tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top