Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

CoryphÐe

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người dẫn múa (vũ ba lê)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coryphðe

    danh từ người dẫn múa (vũ ba lê),
  • Coryza

    / kə´raizə /, Danh từ: (y học) chứng sổ mũi, Y học: chứng sổ mũi...
  • Coryza foetida

    bệnh trĩ mũi,
  • Coryza oedematosa

    sổ mũi phùnề xoăn mũi,
  • Coryzafoetida

    bệnh trĩ mũi,
  • Coryzaoedematosa

    sổ mũi phù nề xoăn mũi,
  • Coryzavirus

    virut sổ mũi,
  • Cos

    / kɔs /, Danh từ: rau diếp cốt ( (cũng) cos-lettuce), (viết tắt) của cosine,
  • Cos lettuce

    rau diếp lá dài,
  • Cosa nostra

    Danh từ: tổ chức mafia ở mỹ,
  • Cose

    Nội động từ: ngồi thoải mái, nằm thoải mái,
  • Cosecant

    / kou´si:kənt /, Danh từ: (toán học) cosec, Toán & tin: cosec, arc cosecant,...
  • Cosecant-squared antenna

    ăng ten cosec bình thường,
  • Cosecant curve

    đường cosec, đường côsec,
  • Cosecant law

    định luật cosec,
  • Coseismal

    / kou´saizməl /, Tính từ: cùng đường địa chấn,
  • Coseismic area

    vùng cùng địa chấn,
  • Cosentient

    Tính từ: Đồng cảm,
  • Coset

    Danh từ: tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn, Toán...
  • Coset space

    không gian các lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top