Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cosecant-squared antenna

Điện tử & viễn thông

ăng ten cosec bình thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cosecant curve

    đường cosec, đường côsec,
  • Cosecant law

    định luật cosec,
  • Coseismal

    / kou´saizməl /, Tính từ: cùng đường địa chấn,
  • Coseismic area

    vùng cùng địa chấn,
  • Cosentient

    Tính từ: Đồng cảm,
  • Coset

    Danh từ: tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn, Toán...
  • Coset space

    không gian các lớp,
  • Cosh

    / kɔʃ /, danh từ, (từ lóng) cái dùi cui, ngoại động từ, (từ lóng) đánh bằng dùi cui,
  • Cosher

    / ´kɔʃə /, ngoại động từ, nâng niu, chiều chuộng,
  • Cosignatory

    Danh từ: người cùng ký vào đơn,
  • Cosily

    Phó từ: Ấm cúng, thoải mái,
  • Cosimplicial object

    vật đối đơn hình,
  • Cosine

    / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine,...
  • Cosine-line

    đường cosin,
  • Cosine curve

    đường cosin,
  • Cosine emission law

    định luật phát xạ cosin,
  • Cosine equalizer

    bộ bù cosin,
  • Cosine integral

    tích phân cosin, tích phân hàm cosin,
  • Cosine law

    định lý (hàm) cosin, quy luật cosin, quy luật côsin, định luật cosin, định lý cosin, lambert's cosine law, định luật cosin lambert
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top