Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cosset

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔsit/

Thông dụng

Danh từ

Con cừu con được nâng niu
Người được nâng niu nuông chiều

Ngoại động từ

Nâng niu, nuông chiều

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cater , coddle , indulge , mollycoddle , overindulge , pamper , spoil , caress , cuddle , fondle , lamb , love , pet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top