Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cost consciousness

Kinh tế

ý thức hạn chế phí tổn
ý thức về phí tổn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cost control

    quản lý chi phí, sự kiểm soát phí tổn,
  • Cost crude

    dầu thô phí tổn, dầu vốn cổ phần,
  • Cost crunch

    tình trạng khó khăn về phí tổn,
  • Cost curve

    đường cong chi phí, đường cong giá cả, đường cong phí tổn,
  • Cost cutting

    cắt bớt chi phí, giảm chi phí, sự cắt giảm phí tổn,
  • Cost data

    số liệu phí tổn,
  • Cost decrease

    sự suy giảm giá thành, sự giảm bớt phí tổn,
  • Cost depletion method

    phương pháp hao tổn phí tổn (trong kế toán),
  • Cost differentials

    các mức sai biệt phí tổn, chênh lệch phí tổn,
  • Cost driver

    nhân tố phát sinh chi phí,
  • Cost effective

    hiệu quả về giá,
  • Cost elements

    nhân tố phí tổn,
  • Cost estimate

    dự toán giá thành, sự ước tính giá thành, chi phí dự toán, dự toán, lập dự toán, bản ước giá tổn phí, sự ước tính...
  • Cost estimates

    Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item,...
  • Cost estimating

    sự lập bản dự toán, sự nghiên cứu giá cả, sự ước tính,
  • Cost estimating documentation

    hồ sơ dự toán chi phí,
  • Cost estimating relationship

    công thức ước tính phí tổn,
  • Cost factor

    yếu tố ảnh hưởng (lên) giá thành,
  • Cost factors

    nhân tố phí tổn, yếu tố sản xuất,
  • Cost finding

    sự xác định phí tổn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top