Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cost structure

Nghe phát âm

Kinh tế

cơ cấu phí tổn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cost summarizing records

    sổ ghi chép phí tổn xếp theo từng mục,
  • Cost system

    chế độ phí tổn sản xuất,
  • Cost table

    bảng các lớp dịch vụ,
  • Cost tag

    thẻ ghi phí tổn,
  • Cost theory of value

    thuyết giá trị phí sản xuất,
  • Cost unit

    đơn vị giá thành, đơn vị giá thành, đơn vị phí tổn,
  • Cost utility analysis

    phân tích phí tổn-hiệu dụng,
  • Cost valuation basis

    cơ sở định giá phí tổn,
  • Cost value

    giá trị tính theo phí tổn,
  • Cost variance

    sự sai biệt phí tổn,
  • Costa

    / ´kɔstə /, Danh từ, số nhiều costae: xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá),...
  • Costa Rica

    /,kɒstə 'ri:kə/, costa rica, officially the republic of costa rica (spanish: costa rica or república de costa rica, ipa: [re'puβlika ðe 'kosta 'rika]),...
  • Costa fluctuans

    xương sườn nổi, xương sườn cụt,
  • Costae

    số nhiều củacosta,
  • Costae spuriae

    xương suờn giả,
  • Costae verae

    xương sường thật, xương sườn chính,
  • Costaespuriae

    xương suờn giả,
  • Costaeverae

    xương sường thật, xương sườn chính,
  • Costafluctuans

    xương sườn nổi, xương sườn cụt,
  • Costal

    / ´kɔstəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) sườn, Y học: thuộc sườn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top