Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cottage cheese dressing

Kinh tế

sự thêm bơ vào thịt băm viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cottage farming

    Danh từ: nông nghiệp gia đình, canh tác nhỏ, tiểu nông canh tác,
  • Cottage ham

    giăm bông nông thôn,
  • Cottage hospital

    thành ngữ, cottage hospital, bệnh viện thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
  • Cottage industry

    Thành Ngữ: công nghệ gia đình, công nghiệp gia đình, cottage industry, nghề thủ công
  • Cottage loaf

    Thành Ngữ:, cottage loaf, ổ bánh mì hình tròn có một miếng nhỏ bên trên
  • Cottage piano

    Thành Ngữ:, cottage piano, piano
  • Cottage pie

    danh từ, pa-tê làm ở nhà,
  • Cottager

    / ˈkɒtɪdʒər /, Danh từ: người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã,
  • Cottagey

    Tính từ: giống nhà tranh,
  • Cottar

    Danh từ: ( Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại),
  • Cotter

    / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây...
  • Cotter-mill cutter

    dao phay rãnh then,
  • Cotter-pin

    Thành Ngữ:, cotter-pin, chốt định vị
  • Cotter bolt

    bulông có chốt, bu lông có chốt,
  • Cotter hole

    lỗ then, lỗ chốt chẻ, lỗ nêm,
  • Cotter joint

    sự liên kết giằng, sự liên kết chêm, mối ghép chêm, mối nối nêm, sự liên kết bằng nêm,
  • Cotter key

    cái nêm, cái chêm, chốt chẻ, cái chêm, cái nêm, chốt chẻ,
  • Cotter pin

    chốt hãm nêm, bulông có chốt hãm, chốt bi, chốt định vị, chốt then, ngõng chốt, rãnh then, chốt chẻ, chốt hãm, cotter pin...
  • Cotter pin extractor

    dụng cụ nhổ chốt tách đuôi, kìm nhổ chốt hãm, dụng cụ tháo chốt hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top