Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cottage pie

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
Pa-tê làm ở nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cottager

    / ˈkɒtɪdʒər /, Danh từ: người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã,
  • Cottagey

    Tính từ: giống nhà tranh,
  • Cottar

    Danh từ: ( Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại),
  • Cotter

    / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây...
  • Cotter-mill cutter

    dao phay rãnh then,
  • Cotter-pin

    Thành Ngữ:, cotter-pin, chốt định vị
  • Cotter bolt

    bulông có chốt, bu lông có chốt,
  • Cotter hole

    lỗ then, lỗ chốt chẻ, lỗ nêm,
  • Cotter joint

    sự liên kết giằng, sự liên kết chêm, mối ghép chêm, mối nối nêm, sự liên kết bằng nêm,
  • Cotter key

    cái nêm, cái chêm, chốt chẻ, cái chêm, cái nêm, chốt chẻ,
  • Cotter pin

    chốt hãm nêm, bulông có chốt hãm, chốt bi, chốt định vị, chốt then, ngõng chốt, rãnh then, chốt chẻ, chốt hãm, cotter pin...
  • Cotter pin extractor

    dụng cụ nhổ chốt tách đuôi, kìm nhổ chốt hãm, dụng cụ tháo chốt hãm,
  • Cotter pin hole

    lỗ chốt bi, lỗ chốt hãm, lỗ chốt ngang, lỗ chốt tách đuôi,
  • Cotter puller

    dụng cụ kéo kiểu chốt,
  • Cotter slot

    rãnh chốt hãm, rãnh nêm, rãnh then, rãnh nêm, rãnh then,
  • Cottered joint

    mối nối có chốt,
  • Cottering

    / ´kɔtəriη /, Cơ khí & công trình: mối ghép chêm, mối ghép chốt, Kỹ...
  • Cotterpining

    sự hãm bằng chốt,
  • Cotton

    / ˈkɒtn /, Danh từ: bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top