Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Couch

Nghe phát âm

Mục lục

/kautʃ/

Thông dụng

Danh từ

Trường kỷ, đi văng
Giường
on a couch of pain
trên giường bệnh
Hang (chồn, cáo...)
Chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)

Ngoại động từ

( (thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra
Diễn đạt, diễn tả
couched in writing
diễn đạt bằng văn
Ẩn, che đậy
irony couched under compliment
sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi
(y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)
Đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)
Rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm

Nội động từ

Nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)
Ẩn náu, núp trốn
Nằm phục kích

Chuyên ngành

Xây dựng

trục nằm

Kỹ thuật chung

lớp sơn lót

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bed , chair , chaise longue , chesterfield , davenport , daybed , divan , lounge , love seat , ottoman , resting place , settee
verb
formulate , frame , phrase , put , set forth , utter , word , express , bed , chesterfield , cot , davenport , daybed , divan , floor , ottoman , sofa

Xem thêm các từ khác

  • Couch-grass

    Danh từ: (thực vật học) cỏ băng,
  • Couch potato

    Danh từ: chỉ người suốt ngày dán mắt vào màn hình ti vi,
  • Couch press

    máy ép trục bụng, máy ép trục sấp,
  • Couch roll

    lô bụng, couch roll jacket, áo lô bụng
  • Couch roll jacket

    áo lô bụng, ống thảm bọc trục bụng,
  • Couchant

    / ´kautʃənt /, Tính từ: nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu),
  • Couchette

    / ku:´ʃet /, Danh từ: giường, cuset (ở trong toa xe lửa),
  • Couchette coach

    toa xe có ghế ngồi nằm,
  • Couchette coach attendant

    nhân viên phục vụ toa xe ghế ngồi nằm,
  • Couching

    / ´kautʃiη /, Y học: hạ nhân mắt,
  • Coudensing surface

    mặt làm nguội, mặt ngưng tụ,
  • Couette flow

    dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay
  • Couette viscometer

    nhớt kế couette,
  • Cougar

    / ´ku:gə /, Danh từ: (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( mỹ), Danh...
  • Cough

    / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ...
  • Cough-drop

    / ´kɔf¸drɔp /, danh từ, viên thuốc ho,
  • Cough-lozenge

    như cough-drop,
  • Cough mixture

    danh từ, thuốc nước chống ho,
  • Cough resonance

    âm vang tiếng ho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top