Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Couch potato

Thông dụng

Danh từ

Chỉ người suốt ngày dán mắt vào màn hình ti vi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Couch press

    máy ép trục bụng, máy ép trục sấp,
  • Couch roll

    lô bụng, couch roll jacket, áo lô bụng
  • Couch roll jacket

    áo lô bụng, ống thảm bọc trục bụng,
  • Couchant

    / ´kautʃənt /, Tính từ: nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu),
  • Couchette

    / ku:´ʃet /, Danh từ: giường, cuset (ở trong toa xe lửa),
  • Couchette coach

    toa xe có ghế ngồi nằm,
  • Couchette coach attendant

    nhân viên phục vụ toa xe ghế ngồi nằm,
  • Couching

    / ´kautʃiη /, Y học: hạ nhân mắt,
  • Coudensing surface

    mặt làm nguội, mặt ngưng tụ,
  • Couette flow

    dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay
  • Couette viscometer

    nhớt kế couette,
  • Cougar

    / ´ku:gə /, Danh từ: (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( mỹ), Danh...
  • Cough

    / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ...
  • Cough-drop

    / ´kɔf¸drɔp /, danh từ, viên thuốc ho,
  • Cough-lozenge

    như cough-drop,
  • Cough mixture

    danh từ, thuốc nước chống ho,
  • Cough resonance

    âm vang tiếng ho,
  • Cough syncope

    ngất do ho,
  • Coughing

    / ´kɔfiη /, Kỹ thuật chung: ho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top