Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coulisse

Nghe phát âm

Mục lục

/ku:´li:s/

Thông dụng

Danh từ

(sân khấu) hậu trường
(kỹ thuật) rãnh trượt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

culit
rãnh trượt

Giải thích EN: A section of wood having a notch into which another piece of wood fits or slides. Also, CULLIS.Giải thích VN: Một tấm gỗ có vết khứa hình chữ V trong đo một miếng khác có thể khớp vào hoặc trượt lên.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top