Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Countable

Nghe phát âm

Mục lục

/´kauntəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể đếm được
metre, litre and kilo.... are countable nouns
mét, lít và kilo... là những danh từ đếm được

Chuyên ngành

Toán & tin

có thể tính được
tính được

Kỹ thuật chung

đếm được
countable additive set function
hàm tập hợp cộng tính đếm được
countable aggregate
tập hợp đếm được
countable base
cơ sở đếm được
countable chain condition
điều kiện dây chuyền đếm được
countable compact
compac đếm được
countable compact
compact đếm được
countable set
tập hợp đếm được
countable set
tập (hợp) đếm được
countable set, enumerable set
tập đếm được
non-countable
không đếm được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top