- Từ điển Anh - Việt
Counterlath
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
khoảng cách lát
Giải thích EN: A randomly spaced lath nailed between two laths separated by an exact space.Giải thích VN: Một khoảng không giữa hai thanh gỗ lát phân tách bởi không gian xác định.
nẹp chân tường
thanh chống ngang
Giải thích EN: A strip, usually of wood, positioned between two rafters so as to support crosswise laths.Giải thích VN: Một thanh, thường làm bằng gỗ, được đặt giữa hai thanh xà để đỡ các thanh gỗ mỏng lát mái đan xen nhau.
thanh đỡ ngang
Giải thích EN: A lath positioned between timber and sheet lath.Giải thích VN: Một thanh gỗ mỏng được đặt giữa các tấm gỗ.
thanh gỗ trên vách ngăn
Giải thích EN: In the buildup of a partition, a lath placed on one side of it after the other side is completed.Giải thích VN: Trong quá trình xây một vách ngăn, một thanh gỗ mỏng đặt trên một mặt của vách sau khi mặt còn lại đã được hoàn thiện.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Counterlode
Địa chất: mạch quặng cắt chéo, -
Counterman
/ ´kauntəmən /, danh từ, người bán hàng (ở quầy hàng), -
Countermand
Danh từ: lệnh huỷ bỏ; phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng, Ngoại... -
Countermand of a check
hủy bỏ và thu hồi chi phiếu, -
Countermarch
/ ´kauntə¸ma:tʃ /, Danh từ: sự đi ngược lại; sự quay trở lại, Động... -
Countermark
/ ´kauntə¸ma:k /, danh từ, dấu phụ, dấu đóng thêm, -
Countermeasure
/ 'kauntə,meʒə /, Danh từ: biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa, Toán... -
Countermine
Danh từ: mìn chống mìn, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, Động từ:... -
Countermove
/ ´kauntə¸mu:v /, Danh từ: nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó -
Countermovement
/ ´kauntə¸mu:vmənt /, -
Countermure
Danh từ: (kiến trúc) tường tựa, tường chống, -
Counterpaddle
cách chặn, -
Counterpane
Danh từ: khăn phủ giường, khăn trải giường, -
Counterpart
/ ´kauntə¸pa:t /, Danh từ: bản sao; bản đối chiếu, người giống hệt người khác; vật giống... -
Counterpart funds
quỹ bổ sung, quỹ đối đẳng, quỹ đối ứng, government counterpart funds, quỹ bổ sung của chính phủ -
Counterparty
/ ´kauntə¸pa:ti /, Kinh tế: bên đối tác, -
Counterparty risk
rủi ro của bên đối tác, -
Counterplot
/ ´kauntə¸plɔt /, Danh từ: kẻ chống lại âm mưu, phản kế, Ngoại động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.