Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Countermeasure

Nghe phát âm

Mục lục

/'kauntə,meʒə/

Thông dụng

Danh từ

Biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa

Chuyên ngành

Toán & tin

biện pháp đối phó

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antidote , corrective , curative , cure

Xem thêm các từ khác

  • Countermine

    Danh từ: mìn chống mìn, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, Động từ:...
  • Countermove

    / ´kauntə¸mu:v /, Danh từ: nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó
  • Countermovement

    / ´kauntə¸mu:vmənt /,
  • Countermure

    Danh từ: (kiến trúc) tường tựa, tường chống,
  • Counterpaddle

    cách chặn,
  • Counterpane

    Danh từ: khăn phủ giường, khăn trải giường,
  • Counterpart

    / ´kauntə¸pa:t /, Danh từ: bản sao; bản đối chiếu, người giống hệt người khác; vật giống...
  • Counterpart funds

    quỹ bổ sung, quỹ đối đẳng, quỹ đối ứng, government counterpart funds, quỹ bổ sung của chính phủ
  • Counterparty

    / ´kauntə¸pa:ti /, Kinh tế: bên đối tác,
  • Counterparty risk

    rủi ro của bên đối tác,
  • Counterplot

    / ´kauntə¸plɔt /, Danh từ: kẻ chống lại âm mưu, phản kế, Ngoại động...
  • Counterpoint

    / ´kauntə¸pɔint /, Danh từ: (âm nhạc) đối âm,
  • Counterpoise

    / ´kauntə¸pɔiz /, Danh từ: như counterbalance, (vật lý) lưới đất, Cơ khí...
  • Counterpoise bridge

    cầu thăng bằng, cầu cất, cầu quay,
  • Counterpoise earthing

    phương pháp tiếp đất lưới, sự nối đất dạng lưới,
  • Counterpoiser

    Đối trọng,
  • Counterpressure

    phản lực, Địa chất: đối áp, phản áp lực, bearing counterpressure, phản lực ổ tựa
  • Counterpunch

    / ´kauntə¸pʌntʃ /, Cơ khí & công trình: chày dập đối, mũi đột đối,
  • Counterrail

    ray áp, Địa chất: ray áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top