Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Counterpoise

Nghe phát âm

Mục lục

/´kauntə¸pɔiz/

Thông dụng

Danh từ

Như counterbalance
(vật lý) lưới đất

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sư thằng bằng

Xây dựng

sự thăng bằng

Kỹ thuật chung

cân bằng
đối trọng
antenna counterpoise
đối trọng ăng ten
đối trọng ăng ten
quả cân

Địa chất

đối trọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
equilibrium , equipoise , stasis , balance , ballast , compensation , counteraction , counterweight , equalization , offset , stabilization
verb
compensate , counteract , counterbalance , countervail , make up , offset , set off , balance , neutralize , outweigh , redeem

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top