Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Countersign

Nghe phát âm

Mục lục

/´kauntə¸sain/

Thông dụng

Danh từ

Khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
Chữ tiếp ký

Ngoại động từ

Tiếp ký
Phê chuẩn

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

mật hiệu

Kinh tế

phó thự
tiếp ký

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
authorize , certify , confirm , corroborate , endorse , mark , password , seal , sign , signature , watchword

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top