Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Counterweight

Nghe phát âm

Mục lục

/´kauntə¸weit/

Thông dụng

Danh từ

Đối trọng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cân bằng đối trọng

Ô tô

đối trọng (trục khuỷu)
trọng lượng cân bằng

Kỹ thuật chung

đặt đối trọng
đối trọng
counterweight boom
cần trục đối trọng
counterweight cable
cáp đối trọng
counterweight cantilever
côngxon đối trọng
counterweight jib
cần trục đối trọng
counterweight line
dây cáp có đối trọng
counterweight traveler
cầu lăn có đối trọng
Potman counterweight
đối trọng Potman
sash counterweight
đối trọng cánh cửa treo
switch lever counterweight
đối trọng tay bẻ ghi
switch lever with counterweight
tay bẻ ghi có đối trọng
làm cân nhau

Kinh tế

quả đối trọng

Địa chất

đối trọng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top