Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

County

Nghe phát âm

Mục lục

/koun'tē/

Thông dụng

Danh từ

Hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)
( the county) nhân dân ở một hạt
Đất (phong của) bá tước
county borough
thành phố (trên 50000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
county family
gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
county town
thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
county council
hội đồng quản hạt
county court
toà dân sự của hạt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tĩnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
canton , constituency , division , shire , borough , district , parish , seat , subdivision

Xem thêm các từ khác

  • County-school

    Danh từ: trường học do quận quản lý,
  • County borough

    Thành Ngữ:, county borough, thành phố (trên 50000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
  • County college

    Danh từ: trường cao đẳng anh dạy học sinh trên 16 tuổi,
  • County council

    Thành Ngữ:, county council, hội đồng quản hạt
  • County court

    thành ngữ, county court, toà dân sự của hạt
  • County family

    Thành Ngữ:, county family, gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
  • County palatine

    Danh từ: quận ngày xưa có vương quyền,
  • County town

    thành ngữ, county town, thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
  • Coup

    / ku: /, Danh từ: việc làm táo bạo; hành động phi thường, cuộc đảo chính, Ô...
  • Coup d'oeil

    Danh từ: cái liếc mắt, cái nhìn tổng quát,
  • Coup d'Ðtat

    Danh từ: cuộc đảo chính,
  • Coup d'ðtat

    danh từ cuộc đảo chính,
  • Coup de fouet

    rách đột ngột cơ gan chân,
  • Coup de gr©ce

    Danh từ: phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn, Y...
  • Coup de main

    Danh từ: cuộc tập kích,
  • Coup de sang

    sung huyết não,
  • Coup de soleil

    cảmnắng,
  • Coup de the©tre

    Danh từ: biến cố, sự biến đột ngột, Y học: danh từ biến cố,...
  • Coup defouet

    rách đột ngột cơ gan chân,
  • Coup degr©ce

    danh từ phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top