Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

County town

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ
county town
thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)

Xem thêm county


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coup

    / ku: /, Danh từ: việc làm táo bạo; hành động phi thường, cuộc đảo chính, Ô...
  • Coup d'oeil

    Danh từ: cái liếc mắt, cái nhìn tổng quát,
  • Coup d'Ðtat

    Danh từ: cuộc đảo chính,
  • Coup d'ðtat

    danh từ cuộc đảo chính,
  • Coup de fouet

    rách đột ngột cơ gan chân,
  • Coup de gr©ce

    Danh từ: phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn, Y...
  • Coup de main

    Danh từ: cuộc tập kích,
  • Coup de sang

    sung huyết não,
  • Coup de soleil

    cảmnắng,
  • Coup de the©tre

    Danh từ: biến cố, sự biến đột ngột, Y học: danh từ biến cố,...
  • Coup defouet

    rách đột ngột cơ gan chân,
  • Coup degr©ce

    danh từ phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳ,
  • Coup desang

    sung huyết não,
  • Coup desoleil

    cảm nắng,
  • Coup dethe©tre

    danh từ biến cố, sự biến đột ngột,
  • Coup sur coup

    uống thuốc liều nhỏ và liên tiếp,
  • Coupe

    kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.,
  • Couple

    / 'kʌpl /, Danh từ: Đôi, cặp, Đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn), một...
  • Couple(d) roof

    mái kèo không dây căng,
  • Couple-close roof

    mái kèo có dây căng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top