Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coupled

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌpəld/

Toán & tin

được ghép thành đôi

Kỹ thuật chung

được liên kết
được ghép
AC-coupled
được ghép AC
close-coupled
được ghép chặt
close-coupled
được ghép trực tiếp
coupled impedance
trở kháng được ghép
cross-coupled
được ghép chéo
direct-coupled
được ghép chặt
được nối
liên kết (được) ghép
ghép cặp
ghép đôi
coupled column
cột ghép đôi
loosely coupled system
hệ thống ghép đôi lỏng
loosely-coupled (a-no)
ghép đôi lỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top