Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coupler

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌplə/

Thông dụng

Danh từ

Chuyên ngành

Toán & tin

bộ ghép
computer coupler
bộ đảo mạch


Cơ khí & công trình

khớp (nối)
móc tự nối (toa xe)

Xây dựng

bộ nối neo

Điện lạnh

bộ ghép mạch

Kỹ thuật chung

bộ ghép
AC coupler
bộ ghép AC
AC coupler
bộ ghép dòng xoay chiều
acoustic coupler
bộ ghép âm thanh
Acoustic Coupler (AC)
bộ ghép âm thanh
antenna coupler
bộ ghép ăng ten
bidirectional coupler
bộ ghép hai chiều
bidirectional coupler
bộ ghép hai hướng
busbar coupler
bộ ghép thanh cái
cable coupler
bộ ghép nối cáp
data coupler
bộ ghép dữ liệu
data set coupler
bộ ghép tập dữ liệu
DCC (direct-current coupler)
bộ ghép dòng một chiều
differential coupler
bộ ghép lai
differential coupler
bộ ghép vi sai
direct-current coupler (DCC)
bộ ghép dòng một chiều
directional coupler
bộ ghép định hướng
directional coupler-DC
bộ ghép có hướng
electron coupler
bộ ghép electron
fixed coupler
bộ ghép cố định
forward coupler
bộ ghép thuận
forward coupler
bộ ghép xuôi
hybrid coupler
bộ ghép lai
hybrid coupler
bộ ghép vi sai
inductive coupler
bộ ghép cảm ứng
lateral beam coupler
bộ ghép chùm bên
lateral beam coupler
bộ ghép chùm ngang
LIC (lineinterface coupler)
bộ ghép giao diện đường truyền
Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
bộ ghép giao diện đường dây
line interface coupler (LIC)
bộ ghép giao diện đường truyền
longitudinal beam coupler
bộ ghép chùm dọc
multistrip coupler
bộ ghép nhiều dải
non-linear coupler
bộ ghép phi tuyến
optical coupler
bộ ghép quang
optical coupler
bộ ghép sợi quang
optical fiber coupler
bộ ghép cáp quang
optical fiber coupler
bộ ghép quang
optical fiber coupler
bộ ghép sợi quang
optical fibre coupler
bộ ghép cáp quang
optical fibre coupler
bộ ghép quang
optical fibre coupler
bộ ghép sợi quang
opto-coupler
bộ ghép quang
optoelectronic coupler
bộ ghép quang điện tử
photomultiplier coupler
bộ ghép nhân quang
riblet coupler
bộ ghép ba đexiben
riblet coupler
bộ ghép khe ngắn
Riblet coupler
bộ ghép Ribler
rotary coupler
bộ ghép quay
short-slot coupler
bộ ghép ba đixiben
short-slot coupler
bộ ghép khe ngắn
short-slot coupler
bộ ghép Ribler
socket coupler
bộ ghép ổ cắm
star coupler
bộ ghép hình sao
T-coupler (teecoupler)
bộ ghép chữ T
tee coupler (T-coupler)
bộ ghép chữ T
telephone coupler
bộ ghép nối điện thoại
three-decibel coupler
bộ ghép ba đexiben
three-decibel coupler
bộ ghép khe ngắn
three-decibel coupler
bộ ghép Ribler
Token Ring Interface Coupler (TIC)
bộ ghép giao diện vòng thẻ bài
transmission-line coupler
bộ ghép đường truyền
waveguide coupler
bộ ghép ống dẫn sóng
y-coupler
bộ ghép chữ y
bộ ghép nối
cable coupler
bộ ghép nối cáp
telephone coupler
bộ ghép nối điện thoại
bộ nối

Giải thích EN: 1. a device that unites two separate parts.a device that unites two separate parts.2. specifically, the part of a train that serves to join two railroad cars.specifically, the part of a train that serves to join two railroad cars..

Giải thích VN: 1.Dụng cụ được dùng để nối 2 bộ phận riêng rẽ 2. Đặc biệt, dùng để kết nối những bộ phận liên kết trong đường ray tàu hỏa hay ở ô tô.

bộ nối có chốt
cốt đai
khớp trục
khớp nối
hose coupler
khớp nối ống mềm
rotary coupler
khớp nối quay
khớp nối (truyền động)
người móc toa (xe)
móc nối
phích cắm
vòng kẹp
hose coupler
vòng kẹp ống mềm

Địa chất

cái móc nối, bộ nối, người móc nối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
device , drawbar , fastener , link , ring , shackle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top