- Từ điển Anh - Việt
Course
Nghe phát âm/kɔ:s/
Thông dụng
Danh từ
Tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
Sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course)
Hướng, chiều hướng; đường đi
Cách cư xử, cách giải quyết; đường lối, con đường ( (nghĩa bóng))
Món ăn (đưa lần lượt)
Loạt; khoá; đợt; lớp
Hàng gạch, hàng đá
( số nhiều) đạo đức, tư cách
( số nhiều) kỳ hành kinh
Ngoại động từ
Săn đuổi (thỏ)
Cho (ngựa) chạy
Nội động từ
Chạy
Chảy
Cấu trúc từ
by course of
- theo thủ tục (lệ) thông thường
course of nature
- lệ thường, lẽ thường
in course
- đang diễn biến
in the course of
- trong khi
in due course
- đúng lúc; đúng trình tự
a matter of course
- một vấn đề dĩ nhiên
of course
- dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
to take one's own course
- làm theo ý mình
Danh từ
(thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Quá trình, hành trình, đường, dãy
Cơ khí & công trình
sự băm (giũa)
Giao thông & vận tải
hướng đi (đạo hàng)
Toán & tin
quá trình, quá trình diễn biến
Vật lý
trình tự (thí nghiệm)
Xây dựng
chiều hướng
lớp gạch
lớp xây
giáo trình (khóa học)
hàng gạch
Giải thích EN: A continuous array of bricks, shingles, or stone of uniform height oriented horizontally.
Giải thích VN: Một hàng gạch, ván ốp hoặc đá có cùng độ cao và có hướng nằm ngang.
hàng xây (gạch)
tuyến trắc địa
Giải thích EN: In surveying, the direction and length of a survey line.
Giải thích VN: Trong việc trắc địa, hướng và chiều dài của một tuyến đo đạc.
Điện tử & viễn thông
kênh mạch
tuyến đường
Kỹ thuật chung
chuỗi
dãy
dãy hàng
dòng chảy
dòng sông
đường
loạt
lớp
lớp (ngang)
hàng
hàng ngang
hành trình
mạch vỉa
ống
phương của vỉa
phương (của vỉa)
phương vỉa
quá trình
sự diễn biến
tầng
vành
Địa chất
hướng, chiều, phương (vỉa), sự vận hành, tiến trình, hành trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advancement , chain , channels , consecution , continuity , development , flow , furtherance , line , manner , march , movement , order , plan , policy , polity , procedure , program , progression , red tape * , row , scheme , sequel , sequence , series , string , succession , system , unfolding , way , aisle , aqueduct , boards , byway , canal , circuit , conduit , direction , duct , groove , itinerary , lap , orbit , passage , range , road , route , run , rut , scope , stream , tack , track , trail , trajectory , watercourse , duration , elapsing , lapse , passing , progress , sweep , term , time , class , conference , curriculum , discussion group , interest , laboratory , lecture , matriculation , meeting , method , period , preparation , regimen , schedule , seminar , session , speciality , subject , attack , modus operandi , technique , procession , round , suite , train , bearing , vector , bout , career , demarche , entree , heat , journey , maneuver , module , routine , scenario , succession regularity , syllabus , tenor
verb
- career , chase , dart , dash , follow , gallop , gush , hasten , hunt , hurry , hustle , pursue , race , rush , scamper , scoot , scurry , speed , spring , stream , surge , tumble , circulate , run , artery , beeline , circuit , class , conduct , cycle , design , direction , drift , flow , game , heat , highway , itinerary , lap , line , manner , method , movement , orbit , passage , path , pathway , plan , policy , procedure , proceeding , progress , pulsate , rink , road , route , routine , running , scheme , sequence , series , street , subject , system , tendency , track , trail , transverse , trend , way
Các từ tiếp theo
-
Course-and-bearing indicator
máy tìm phương, -
Course-keeping system
hệ điều khiển hướng đi, -
Course-setting sight
máy ngắm để xác định hành trình, -
Course analysis
sự phân tích tiến trình, -
Course angle
góc hướng bay, -
Course beacon
pha vô tuyến dẫn đường, đài mốc dẫn đường, -
Course bearing
góc phương vị theo hướng, -
Course calculator
máy ghi hành trình, -
Course data
số liệu về hành trình, -
Course detector
đồng hồ chỉ hướng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
198 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemAn Office
233 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemA Classroom
174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?