- Từ điển Anh - Việt
Courtesy
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi/
Thông dụng
Danh từ
Sự lịch sự, sự nhã nhặn
Tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhã nhặn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , affability , amenities , amiability , attentiveness , ceremony , chivalry , civility , comity , complaisance , consideration , cordiality , courteousness , courtliness , cultivation , culture , deference , elegance , familiarity , favor , friendliness , gallantness , gallantry , generosity , geniality , gentleness , good behavior , good breeding , graciousness , indulgence , kindness , polish , politeness , refinement , respect , reverence , solicitude , suavity , sympathy , tact , thoughtfulness , urbanity , accommodation , benevolence , bounty , charity , compassion , consent , dispensation , liberality , service , unselfishness , genteelness , gentility , mannerliness , politesse , pleasantry , propriety , beau geste , compliment , amenity , curtsy , devoir , gratuity , homage , obsequence , obsequiousness , protocol , servility
Từ trái nghĩa
noun
- bad manners , discourtesy , impoliteness , pompousness , rudeness , unmannerliness , disfavor , disregard
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Courtesy copy
gửi cc, -
Courtesy ensign
cờ danh dự, -
Courtesy flag
cờ danh dự, -
Courtesy lamp
Đèncửa xe, đèn cửa xe, -
Courtesy light
đèn trần, -
Courtesy of
được phép của, -
Courthouse
/ ˈkɔrtˌhaʊs, ˈkoʊrt- /, tòa án, nhà xử án, -
Courtier
/ ´kɔ:tiə /, Danh từ: bạn bè hoặc phụ tá của vua ở triều đình; triều thần; cận thần,Courting
,Courtliness
/ ´kɔ:tlinis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn,Courtly
/ ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa:...Courtly love
Danh từ: tình yêu kiểu hiệp sĩ trung cổ,Courtroom
phòng xử án,Courts martial
số nhiều của court martial,Courtship
/ ´kɔ:tʃip /, Danh từ: sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu...Courtside
Danh từ: phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ),Courtyard
/ ´kɔ:t¸ja:d /, Danh từ: sân nhỏ; sân trong, Xây dựng: sân trong chung,...Courvoisier gallbladder
tắc túi mật mạn tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.