Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Covariant

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính hiệp biến (thống kê)

Kỹ thuật chung

hiệp biến
covariant completion
thành phần hiệp biến
covariant curve
được hiệp biến
covariant curve
đường hiệp biến
covariant derivative
đạo hàm hiệp biến
covariant differentiation
phép vi phân hiệp biến
covariant functional
hàm tử hiệp biến
covariant functor
hàm tử hiệp biến
covariant index
chỉ số hiệp biến
covariant system
hệ hiệp biến
covariant tension
tenxơ hiệp biến
covariant tensor
tenxơ hiệp biến
covariant vector
vectơ hiệp biến
Lorentz-covariant
hiệp biến Lorentz

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top