Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cover (of reinforcement)

Xây dựng

lớp bảo vệ cột thép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cover (over pipe)

    vành ống,
  • Cover Crop

    cây che phủ, cây trồng tạo sự bảo vệ tạm thời cho các mầm cây yếu hay tạo màn che phủ bảo vệ và cải thiện đất...
  • Cover Material

    vật liệu che phủ, lớp đất che phủ lên chất thải đặc rắn ở khu chôn rác y tế.
  • Cover Page Editor

    trình soạn thảo trang bìa,
  • Cover Sub - assy, engine

    nắp đậy bảo vệ máy,
  • Cover With zinc

    bọc kẽm, mạ kẽm,
  • Cover block

    khối bao che bên ngoài, khối phủ,
  • Cover cap

    nắp phủ,
  • Cover caving

    Địa chất: sự sập đổ (đá) nóc, sự phá sập nóc, sự phá hỏa,
  • Cover cell

    tế bào chephủ,
  • Cover charge

    Thành Ngữ: tiền bàn, tiền phục vụ, cover charge, tiền tính thêm ngoài khoản ăn uống
  • Cover coat

    lớp che phủ,
  • Cover core

    bánh thao,
  • Cover date

    ngày ghi ở bìa mặt,
  • Cover gas

    khí che chắn, khí bảo vệ, lớp khí phủ,
  • Cover gas discharge line

    đường tháo khí bảo vệ,
  • Cover gasket

    vòng đệm nắp,
  • Cover girl

    Danh từ: cô gái được đăng ảnh ở bìa báo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Cover glass

    Danh từ: lớp kính, giấy bóng để che chở một vật, kính đậy, kính phủ, kính bảo vệ, kiếng...
  • Cover grate

    lưới phủ, lưới phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top