Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Covering

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌvəriη/

Thông dụng

Danh từ

Cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài
Cái nắp
Sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy
lead covering
sự phủ chì, sự mạ chì
Sự trải ra
covering letter
thư giải thích gửi kèm theo
covering party
(quân sự) đội hộ tống

Chuyên ngành

Toán & tin

phủ || cái phủ
closed covering
cái phủ đóng
finite covering
cái phủ hữu hạn
lattice covering
cái phủ dàn
locally finite covering
cái phủ hữu hạn địa phương
open covering
cái phủ mở
stacked covering
cái phủ thành miếng
star-finite covering
cái phủ hình sao hữu hạn

Kỹ thuật chung

bao
chụp
nắp
nắp phủ
lớp cách
gasproof covering
lớp cách khí
lớp mái
lớp ốp
lớp phủ
phủ
sự mạ
sự phủ
vật phủ

Kinh tế

bao
vỏ

Địa chất

lớp bọc, lớp mặt, lớp phủ, sự bao bọc, sự che phủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
shelter , integument , housing , cover , april , apron , aril , armor , awning , bark , bonnet , boot , canopy , capsule , case , ceiling , clothing , coverlet , crust , explanatory , helmet , hood , hull , husk , jacket , lid , otitis , overlay , pall , pavilion , quilt , robe , rug , screen , sheath , shell , shroud , tarp , testa , tile , toupee , umbrella , wig , wrapper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top