Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Covertness

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌvətnis/

Thông dụng

Xem covert

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coverture

    / ´kʌvətjuə /, Danh từ: sự che chở, nơi ẩn núp, (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che...
  • Covet

    / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa:...
  • Covetable

    / ´kʌvitəbl /,
  • Covetous

    / ´kʌvitəs /, Tính từ: thèm thuồng, thèm muốn, tham lam, Từ đồng nghĩa:...
  • Covetously

    Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé...
  • Covetousness

    / ´kʌvitəsnis /, danh từ, sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, Từ đồng nghĩa:...
  • Covey

    / ´kʌvi /, Danh từ: Ổ gà gô, Ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật), Từ...
  • Covin

    / ´kʌvin /, Danh từ: (pháp luật) hành động gian trá, mưu hại,
  • Coving

    / ´kouviη /, Kỹ thuật chung: mái vòm,
  • Covinous

    Tính từ: (pháp luật) đồng mưu, lừa dối,
  • Covolume

    cộng tích,
  • Cow

    bò cái, bò sữa, a milk the cow
  • Cow's

    ,
  • Cow-bird

    Danh từ: (động vật) chim chìa vôi,
  • Cow-bunting

    Danh từ:,
  • Cow-catcher

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa),
  • Cow-fish

    Danh từ: (động vật học) lợn biển; cá nược, cá nóc hòm, cá xám,
  • Cow-flap

    Danh từ: (thực vật) cây địa hoàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top