Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Covetousness

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌvitəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát
Sự tham lam

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cupidity , avariciousness , greed , enviousness , jealousy , acquisitiveness , avarice , avidity , graspingness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Covey

    / ´kʌvi /, Danh từ: Ổ gà gô, Ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật), Từ...
  • Covin

    / ´kʌvin /, Danh từ: (pháp luật) hành động gian trá, mưu hại,
  • Coving

    / ´kouviη /, Kỹ thuật chung: mái vòm,
  • Covinous

    Tính từ: (pháp luật) đồng mưu, lừa dối,
  • Covolume

    cộng tích,
  • Cow

    bò cái, bò sữa, a milk the cow
  • Cow's

    ,
  • Cow-bird

    Danh từ: (động vật) chim chìa vôi,
  • Cow-bunting

    Danh từ:,
  • Cow-catcher

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa),
  • Cow-fish

    Danh từ: (động vật học) lợn biển; cá nược, cá nóc hòm, cá xám,
  • Cow-flap

    Danh từ: (thực vật) cây địa hoàng,
  • Cow-heart

    Danh từ: người nhát gan,
  • Cow-heel

    Danh từ: chân bò hầm,
  • Cow-hide

    Danh từ: da bò, roi da bò, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quất...
  • Cow-house

    Danh từ: chuồng bò,
  • Cow-leech

    Danh từ: (thông tục) thú y sĩ,
  • Cow-leeching

    Danh từ: cách chữa bệnh thú vật,
  • Cow-pat

    Danh từ: Đống phân bò,
  • Cow-pox

    Danh từ: (y học) đậu bò, ngưu đậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top