Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cow

Nghe phát âm
Bò cái
bò sữa
a milk the cow

Xem thêm các từ khác

  • Cow's

    ,
  • Cow-bird

    Danh từ: (động vật) chim chìa vôi,
  • Cow-bunting

    Danh từ:,
  • Cow-catcher

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa),
  • Cow-fish

    Danh từ: (động vật học) lợn biển; cá nược, cá nóc hòm, cá xám,
  • Cow-flap

    Danh từ: (thực vật) cây địa hoàng,
  • Cow-heart

    Danh từ: người nhát gan,
  • Cow-heel

    Danh từ: chân bò hầm,
  • Cow-hide

    Danh từ: da bò, roi da bò, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quất...
  • Cow-house

    Danh từ: chuồng bò,
  • Cow-leech

    Danh từ: (thông tục) thú y sĩ,
  • Cow-leeching

    Danh từ: cách chữa bệnh thú vật,
  • Cow-pat

    Danh từ: Đống phân bò,
  • Cow-pox

    Danh từ: (y học) đậu bò, ngưu đậu,
  • Cow-puncher

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) (như) cow-boy,
  • Cow calf

    bò cái tơ,
  • Cow catcher

    móc phanh tự động,
  • Cow heel

    cẳng chân đã chế biến,
  • Cow in calf

    bò non,
  • Cow in milk

    bò vắt sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top