Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cozen

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌzən/

Thông dụng

Ngoại động từ (văn học)

Lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
to cozen somebody into doing something
lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beguile , betray , bluff , delude , double-cross , dupe , fool , hoodwink , humbug , mislead , take in , trick , bilk , defraud , gull , mulct , rook , swindle , victimize , bamboozle , cheat , chisel , con , deceive , flimflam , fraud , gyp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top