Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crab meat

Kinh tế

thịt cua
flake crab meat
sợi thịt cua
white crab meat
sợi thịt cua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crab traversing motor

    động cơ xe tời cần trục,
  • Crabbed

    / 'kræbid /, Tính từ: hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát, khó đọc, lúng túng, lằng nhằng, không...
  • Crabbedness

    / ´kræbidnis /,
  • Crabber

    / ´kræbə /,
  • Crabbing

    Danh từ: việc bắt cua, sự bắt cua, sự đánh cua,
  • Crabbit

    Tính từ: khó tính; dễ cáu,
  • Crabby

    / 'kræbi /, Tính từ: cáu gắt, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Crabwise

    / 'kræbwaiz /, Phó từ: khó nhọc, cực nhọc, the old woman walks crabwise with her stick, bà lão chống...
  • Crack

    / kræk /, Tính từ: (thông tục) cừ, xuất sắc, Ngoại động từ: quất...
  • Crack-arrest temperature

    nhiệt độ ngừng nứt,
  • Crack-barrel

    Tính từ: thôn dã,
  • Crack-brained

    / 'krækbreind /, Tính từ: gàn, dở hơi,
  • Crack-control reinforcement

    cốt thép chống nứt,
  • Crack-down

    / 'krækdaʊn /, Danh từ: sự trừng trị thẳng tay, sự đàn áp không nương tay,
  • Crack-forming strain

    ứng lực gây nứt,
  • Crack-jaw

    / 'krækʤɔ: /, Danh từ: (thông tục) từ khó đọc, khó phát âm,
  • Crack-off

    sự rạn nứt, sự rò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top