Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cracking still

Hóa học & vật liệu

chưng cất bằng cracking

Giải thích EN: The furnace, reaction chamber, and fractionator used for the cracking of high-molecular-weight petroleum compounds into gasoline and light products.Giải thích VN: Một lò cao, buồng phản ứng và bộ cắt phân đoạn sử dụng để cracking các hợp chất có phân tử nặng thành các sản phẩm nhẹ hơn.

lò cracking

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top