Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cradlework

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

việc bàn giấy

Giải thích EN: Work that is performed at a bench or similar work location, rather than at a large machine or a field site.Giải thích VN: Công việc được thực hiện tại bàn làm việc hay các nơi làm việc tương tự, chứ không ở các máy lớn hay công trường.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cradling

    / 'kreidliŋ /, Danh từ: sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu, sự đặt vào giá (để đóng...
  • Craft

    / kra:ft /, Danh từ: nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo,...
  • Craft-brother

    / 'krα:ft,brʌðə /, Danh từ: bạn cùng nghề (thủ công),
  • Craft-guild

    / 'krα:ftgild /, Danh từ: phường hội (thủ công),
  • Craft clause

    điều khoản thuyền nhỏ,
  • Craft guild

    phường hội thủ công nghiệp,
  • Craft port

    cảng dỡ hàng bằng thuyền nhỏ,
  • Craft risks

    rủi ro (vận chuyển) thuyền nhỏ,
  • Craft risks clause

    điều khoản về rủi ro thuyền nhỏ,
  • Craft union

    hiệp hội thợ thủ công,
  • Craftily

    Phó từ: láu cá, quỷ quyệt,
  • Craftiness

    / 'krα:ftinis /, danh từ, sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo quyệt, tính xảo trá, Từ đồng nghĩa:...
  • Craftless

    Tính từ: không gian xảo; không mánh khoé,
  • Craftman ship

    kỹ năng, tay nghề,
  • Craftsman

    / 'krα:ftsmən /, Danh từ: thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện,...
  • Craftsmanly

    / ´kra:ftsmənli /,
  • Craftsmanship

    / 'krα:ftsmənʃip /, Danh từ: sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề, Kinh...
  • Craftsmen's co-operative

    hợp tác xã thủ công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top