Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Crag

    / kræg /, Danh từ: núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo, Kỹ...
  • Cragged

    / 'krægid /, Tính từ: có nhiều vách đá lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo, Kỹ...
  • Craggy

    / 'krægi /, Tính từ: lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở, Kỹ thuật chung:...
  • Cragpit

    Danh từ: hang động,
  • Cragsman

    / 'krægzmən /, Danh từ: người leo núi giỏi,
  • Craigiasis

    bệnh đường ruột do craigia,
  • Crake

    / kreik /, Danh từ: (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, Nội...
  • Crakend

    chuôi tay quay,
  • Craking tar

    nhựa craking,
  • Cram

    / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối,...
  • Cram-full

    / 'kræm'ful /, tính từ, chan chứa, đầy tràn, đầy đến nỗi không nhồi vào được nữa,
  • Cram fording machine

    máy gấp mép, máy uốn sóng,
  • Crambo

    / 'kræmbəʊ /, Danh từ: trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác...
  • Crammer

    / 'kræmə /, Danh từ: người luyện thi (cho học sinh), (từ lóng) người nói dối, người nói láo,...
  • Cramp

    / kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu...
  • Cramp-fish

    Danh từ: (động vật) cá điện,
  • Cramp-iron

    / 'kræmp,aiən /, Danh từ: thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp), bản giằng, cái kẹp, cữ, đinh đỉa,...
  • Cramp: felloe

    cột chống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top