- Từ điển Anh - Việt
Cram
Nghe phát âmMục lục |
/kræm/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhồi sọ, sự luyện thi
Đám đông chật ních
(từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
Ngoại động từ
Nhồi, nhét, tống vào
Nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)
Nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)
Nội động từ
Ních đầy bụng, ngốn, nhồi
Học luyện thi, ôn thi
- to cram for an examination
- học gạo để thi
(từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc
Chuyên ngành
Xây dựng
nhét
Kỹ thuật chung
chèn
nhồi
Kinh tế
sự nhồi
sự nuôi vỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- charge , chock , choke , compact , crowd , crush , devour , drive , force , gobble , gorge , guzzle , heap , ingurgitate , jam , jam-pack , load , overcrowd , overeat , overfill , pack , pack ‘em in , pack in , pack it in , pack like sardines , press , ram , sardine , satiate , shove , slop , slosh , squash , squeeze , stive , stuff , tamp , thrust , wedge , wolf * , burn midnight oil , heavy booking , hit the books * , megabook , mug up , read , review , revise , mob , grind* , compress , fill , glut , impact
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cram-full
/ 'kræm'ful /, tính từ, chan chứa, đầy tràn, đầy đến nỗi không nhồi vào được nữa, -
Cram fording machine
máy gấp mép, máy uốn sóng, -
Crambo
/ 'kræmbəʊ /, Danh từ: trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác... -
Crammer
/ 'kræmə /, Danh từ: người luyện thi (cho học sinh), (từ lóng) người nói dối, người nói láo,... -
Cramp
/ kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu... -
Cramp-fish
Danh từ: (động vật) cá điện, -
Cramp-iron
/ 'kræmp,aiən /, Danh từ: thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp), bản giằng, cái kẹp, cữ, đinh đỉa,... -
Cramp: felloe
cột chống, -
Cramp handwriting
Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc -
Cramp iron
đinh quặp hai đầu, thép quặp hai đầu, -
Cramped
/ kræmpt /, Tính từ: khó đọc (chữ), chật hẹp, tù túng, không được tự do, gò bó, không thanh... -
Cramping
/ ´kræmpiη /, Kỹ thuật chung: sự kẹp, sự ngàm, -
Cramping table
bàn kẹp phôi, -
Crampon
/ 'kræmpən /, Danh từ: móc sắt, ( số nhiều) đinh đế giày, Kỹ thuật chung:... -
Cramps
, -
Cran
/ kræn /, Danh từ: Đơn vị đo lường xôtlân bằng 170 lit, -
Cranage
/ 'kreiniʤ /, Danh từ: sự dùng cần trục (để cất hàng), cước phí cần trục, Cơ... -
Cranberry
/ 'krænbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây nam việt quất, -
Crance syrup
si rô vỏ cam, -
Crancesyrup
si rô vỏ cam,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.