Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cran

Mục lục

/kræn/

Thông dụng

Danh từ

Đơn vị đo lường Xôtlân bằng 170 lit

Xem thêm các từ khác

  • Cranage

    / 'kreiniʤ /, Danh từ: sự dùng cần trục (để cất hàng), cước phí cần trục, Cơ...
  • Cranberry

    / 'krænbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây nam việt quất,
  • Crance syrup

    si rô vỏ cam,
  • Crancesyrup

    si rô vỏ cam,
  • Cranch

    trụ quặng bảo vệ, trụ quặng chống,
  • Crandallite

    cranđalit,
  • Crane

    bre & name / kreɪn /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học) con...
  • Crane, Crawler

    cẩu tự hành bánh xích,
  • Crane, Derrick

    cần trục cần cố định,
  • Crane, Gantry

    cần cẩu cổng,
  • Crane, Jib

    cần trục côngxon,
  • Crane-driver

    thợ lái cần trục,
  • Crane-fly

    / krein flai /, Danh từ: ruồi dài chân,
  • Crane-man

    người lái cần trục,
  • Crane-rail beam

    dầm cần trục,
  • Crane-runway girder

    dầm đường ray cần cẩu,
  • Crane-truck

    Danh từ: xe tải cần cẩu; xe cần cẩu; xe cần trục,
  • Crane base

    đế cần cẩu,
  • Crane beam

    dầm cẩu, rầm cầu trục, dầm cầu trục, dầm cần trục,
  • Crane boom

    cần cẩu, cần máy trục, cần trục, cần máy trục, crane boom base, đỉnh cần máy trục, crane boom extension, tầm với cần trục,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top