Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cranial nerves

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thần kinh sọ

Chuyên ngành

Y học

thần kinh sọ, 1 2 đôi thần kinh phát xuất trực tiếp từ não và rakhỏi hộp sọ qua các lỗ riềng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top