Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crankiness

Nghe phát âm

Mục lục

/'kræŋkinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch
Sự ốm yếu
Tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị
Tính đồng bóng, tính hay thay đổi
Sự quanh co, sự khúc khuỷu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cáu kỉnh, tính quàu quạu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top