Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crankshaft regrinding machine

Cơ khí & công trình

máy mài lại trục khuỷu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crankshaft starting dog

    ngàm quay máy,
  • Crankshaft starting jaw

    móc trục khởi động,
  • Crankshaft web

    đòn tay quay, má trục khuỷu,
  • Crankshaftbearing

    ổ trục khuỷu,
  • Crankthrow

    bán kính tay quay, trục khuỷu,
  • Cranky

    / 'kræŋki /, Tính từ: tròng trành không vững, xộc xệch, Ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị...
  • Crannied

    / 'krænid /, tính từ, có nhiều vết nứt nẻ,
  • Cranny

    / kræni /, Danh từ: vết nứt, vết nẻ, xó xỉnh, góc tối tăm, Xây dựng:...
  • Crap

    Danh từ: phân, cứt, chuyện tào lao, Động từ: Ỉa,
  • Crap out

    Nội động từ: ném xúc xắc bị thua,
  • Crapaudine door

    cửa quay (trên ngõng trục),
  • Crape

    / kreip /, Danh từ: nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu...
  • Crape-myrtle

    Danh từ: (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi,
  • Craped

    / kreipt /, Tính từ: mặc nhiễu đen, Đeo băng tang nhiễu đen,
  • Crapped

    Tính từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng tang, mặc áo tang, có gợn như nhiễu,
  • Crapper

    Danh từ: (thực vật) nhà xí,
  • Crappies

    cá thu mỹ,
  • Crappy

    / 'kreipi /, Tính từ: dở, không hấp dẫn,
  • Craps

    / kræps /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc, to shoot craps, chơi súc sắc, gieo súc sắc
  • Crapshooter

    / ´kræp¸ʃu:tə /, danh từ, người gieo xúc xắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top