Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crating

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

gói

Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crating charge

    phí vô giỏ, phí vô thùng,
  • Craton

    / ´kreitən /, Danh từ: vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất, Hóa học...
  • Craunology

    môn học nuớc suối khóang,
  • Craunotherapy

    liệu pháp nước suối khóang,
  • Cravat

    / krə'væt /, Danh từ: cái ca vát, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band ,...
  • Crave

    / kreiv /, Động từ: nài xin, khẩn cầu, ao ước, thèm muốn, khao khát, Từ...
  • Craven

    / 'kreivən /, Tính từ: hèn nhát, sợ mất hết can đảm, Danh từ: kẻ...
  • Cravenness

    / ´kreivənnis /, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , dastardliness , faint-heartedness...
  • Craving

    / 'kreiviŋ /, Danh từ: sự thèm muốn, lòng khao khát, Từ đồng nghĩa:...
  • Craw

    / krɔ: /, Danh từ: diều (chim, sâu bọ), Kinh tế: diều (gà, chim),
  • Craw-craw

    bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • Crawfish

    / 'krɔ:fiʃ /, Danh từ: (như) crayfish, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • Crawl

    / krɔ:l /, Danh từ: ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trườn, (thể dục,thể...
  • Crawl-a-bottom

    cá rô,
  • Crawl space

    khoảng bò, đường ống,
  • Crawler

    / 'krɔ:lə /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, người bò, người đi chậm rề rề,...
  • Crawler-mounted excavator

    máy xúc bánh xích, máy xúc bánh xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top