Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creative

Nghe phát âm

Mục lục

/kri´eitiv/

Thông dụng

Tính từ

Sáng tạo
creative power
sức sáng tạo

Chuyên ngành

Toán & tin

tạo ra, sáng tạo

Kỹ thuật chung

sáng tạo
creative activity in architecture
sự sáng tạo kiến trúc
creative set
tập (hợp) sáng tạo
creative set
tập hợp sáng tạo
engineering creative activity
sự sáng tạo kỹ thuật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clever , cool * , demiurgic , deviceful , fertile , formative , gifted , hip * , ingenious , innovational , innovative , innovatory , inspired , inventive , leading-edge , original , originative , productive , prolific , stimulating , visionary , way out , artistic , cosmoplastic , imaginative , omnific , seminal

Từ trái nghĩa

adjective
uncreative , ungifted , unimaginative , uninspired , unproductive , untalented

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top