Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creativeness

Nghe phát âm

Mục lục

/kri:'eitivnis/

Thông dụng

Cách viết khác creativity

Danh từ
Óc sáng tạo, tính sáng tạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
creativity , ingeniousness , ingenuity , inventiveness , originality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Creativity

    / ,kri:ei'tivəti /, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Creativity software

    phần mềm sáng tạo,
  • Creatocoxism

    ngộ độc thịt,
  • Creaton

    creaton,
  • Creator

    / ,kri:'eitə /, Danh từ: người sáng tạo, người tạo nên, Toán & tin:...
  • Creator type

    loại hình tạo lập,
  • Creatorrhea

    rối loạn hấp thụ nitơ, sự thải ra quá độ nitơ do suy tiêu hóa,
  • Creatotoxism

    ngộ độc thịt,
  • Creatural

    / ´kri:tʃərəl /,
  • Creature

    / 'kri:tʃə /, Danh từ: sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, ( the creature)...
  • Creature comforts

    Thành Ngữ:, creature comforts, đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
  • Creaturely

    / ´kri:tʃəli /,
  • Creche

    / kresh /, nhà trẻ,
  • Crection support

    trụ lắp ghép,
  • Credence

    / 'kri:dəns /, Danh từ: sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, Xây dựng: tín...
  • Credent

    Tính từ: Đáng tin,
  • Credentials

    / kri´denʃəlz /, Danh từ số nhiều: (ngoại giao) giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư,
  • Credentials reference

    thư ủy nhiệm (trong ngoại giao),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top