Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creature

Nghe phát âm

Mục lục

/'kri:tʃə/

Thông dụng

Danh từ

Sinh vật, loài vật
Người, kẻ
a poor creature
kẻ đáng thương
a good creature
kẻ có lòng tốt
Kẻ dưới, tay sai, bộ hạ
creature of the dictator
tay sai của tên độc tài
( the creature) rượu uytky; rượu mạnh
creature comforts

Xem comfort

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sinh vật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animal , body , brute , creation , critter , fellow , individual , living being , living thing , lower animal , man , mortal , party , person , personage , quadruped , soul , varmint , woman , being , homo , human , life , alien , beast , giant , gnome , gremlin , mammal , mermaid , monster , ogre , thing , tool , troll

Từ trái nghĩa

noun
abstract , inanimate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top