Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Credulity

Nghe phát âm

Mục lục

/kri´dju:liti/

Thông dụng

Cách viết khác credulousness

Danh từ
Tính cả tin, tính nhẹ dạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Credulous

    / ´kredjuləs /, Tính từ: cả tin, nhẹ dạ, Kỹ thuật chung: nhẹ dạ,...
  • Credulously

    Phó từ: nhẹ dạ, cả tin, the patient confides credulously all his fortune to the charlatan, người bệnh...
  • Credulousness

    / ´kredju:ləsnis /, như credulity,
  • Cree

    Danh từ, số nhiều crees: người cri (da đỏ bắc mỹ), tiếng cri,
  • Creed

    / kri:d /, Danh từ: tín điều, tín ngưỡng, Xây dựng: tín điều,
  • Creek

    / kri:k /, Danh từ: vùng, lạch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp, up the creek,...
  • Creel

    / kri:l /, Danh từ: giỏ câu, giỏ đựng cá, Dệt may: giá xơ thô,
  • Creep

    / kri:p /, Danh từ: ( số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự...
  • Creep-hole

    Danh từ: hốc (động vật nấp), lời thoái thác,
  • Creep-resisting

    chống trườn, chống từ biến,
  • Creep-resisting steel

    thép chống rão,
  • Creep-rupture strength

    độ bền lâu dài,
  • Creep (ing) limit

    giới hạn rão, giới hạn từ biến,
  • Creep (ing) test

    sự thí nghiệm rão, sự thí nghiệm từ biến,
  • Creep coefficient

    hệ số từ biến,
  • Creep core

    tâm rão, nhân rão, lõi rão,
  • Creep curve

    đường cong từ biến, đường cong rão, đường cong từ biến,
  • Creep deformation

    sự biến dạng rão, biến dạng do từ biến, biến dạng từ biến,
  • Creep error

    lỗi do bị trôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top