Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crescent

Nghe phát âm


Mục lục

/ˈkrɛsənt/

Thông dụng

Danh từ

Trăng lưỡi liềm
Hình lưỡi liềm
(sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
Đạo Hồi
the Cross and the Crescent
Đạo Thiên chúa và Đạo Hồi

Tính từ

Có hình lưỡi liềm
Đang tăng lên, đang phát triển

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

trăng khuyết
crescent-shaped
hình trăng khuyết
trăng lưỡi liềm
crescent-shaped
hình trăng lưỡi liềm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hình lưỡi liềm
barchan crescent shaped dune
cồn cát hình lưỡi liềm

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bánh quai vạc
bánh sừng bò

Nguồn khác

  • crescent : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bowed , bow-shaped , concave , convex , crescentic , crescentiform , curved , falcate , semicircular , bicorn , bicuspid , lunate , lunular , lunulate , meniscoid
noun
bow , concave figure , convex figure , cresentoid , curve , demilune , half-moon , horned moon , lune , meniscus , new moon , old moon , sickle , arch , concave , convex , horn , increasing , lunar , lunula , moon , semicircle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top