Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cretinous

Nghe phát âm

Mục lục

/´kretinəs/

Thông dụng

Tính từ
(y học) độn
Ngu si, ngu ngốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cretonne

    / ´kretɔn /, Danh từ: vải creton (để bọc ghế...)
  • Crevasse

    / kri´væs /, Danh từ: kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng), Hóa học...
  • Crevasse ridge

    Danh từ: gờ khe nứt, vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt...
  • Crevassed

    chỗ nẻ, kẽ nứt,
  • Crevassing

    nứt thành khe,
  • Crevice

    / ´krevis /, Danh từ: Đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá), Hóa học &...
  • Crevice corrosion

    ăn mòn kẽ, ăn mòn thành kẽ, sự ăn mòn (gây) nứt, (sự) ănmòn thành kẽ, sự ăn mòn ở khe,
  • Crevice of the wood

    khe nứt trong gỗ,
  • Crevice water

    nước khe nứt,
  • Crew

    / kru: /, Danh từ: toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban...
  • Crew's quarters

    buồng thuỷ thủ, buồng thủy thủ,
  • Crew-cut

    Danh từ: kiểu tóc húi cua (đàn ông),
  • Crew and effects

    thuyền viên và hành lý,
  • Crew articles

    hợp đồng thuê thuyền viên,
  • Crew change

    lịch trình thay đổi người làm việc trên tàu (bình thường làm việc 2-4 tuần trên boong tàu thì được nghỉ một tuần trên...
  • Crew compartment

    khoang phi hành đoàn, khoang đội bay, phi hành đoàn,
  • Crew entry tunnel

    lối chui vào cửa đội bay,
  • Crew landing permit

    giấy phép lên bờ của thuyền viên,
  • Crew list

    danh sách đội thủy thủ, danh sách đoàn thuyền viên, danh sách thuyền viên, danh sách thuyền viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top