Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creviced

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem crevice


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crew

    / kru: /, Danh từ: toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban...
  • Crew's quarters

    buồng thuỷ thủ, buồng thủy thủ,
  • Crew-cut

    Danh từ: kiểu tóc húi cua (đàn ông),
  • Crew and effects

    thuyền viên và hành lý,
  • Crew articles

    hợp đồng thuê thuyền viên,
  • Crew change

    lịch trình thay đổi người làm việc trên tàu (bình thường làm việc 2-4 tuần trên boong tàu thì được nghỉ một tuần trên...
  • Crew compartment

    khoang phi hành đoàn, khoang đội bay, phi hành đoàn,
  • Crew entry tunnel

    lối chui vào cửa đội bay,
  • Crew landing permit

    giấy phép lên bờ của thuyền viên,
  • Crew list

    danh sách đội thủy thủ, danh sách đoàn thuyền viên, danh sách thuyền viên, danh sách thuyền viên,
  • Crew neck

    danh từ, kiểu cổ áo tròn,
  • Crew setting

    cố định bằng đinh ốc,
  • Crew up one's courage

    Thành Ngữ:, crew up one's courage, lấy hết can đảm
  • Crewel

    / ´kru:il /, Danh từ: len sợi (để dệt thảm hoặc thêu),
  • Crewel needle

    Danh từ: kim khâu len,
  • Crewel thread

    Danh từ: len nhỏ sợi để thêu,
  • Crewel work

    Danh từ: tác phẩm thêu,
  • Creøme

    danh từ kem (ăn),
  • Cri de coeur

    Danh từ, số nhiều cris de coeur: tiếng kêu từ tâm can,
  • Cri du-chat syndrome

    hội chứng tiếng mèo kêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top