Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crew list

Mục lục

Giao thông & vận tải

danh sách đội thủy thủ

Kinh tế

danh sách đoàn thuyền viên
danh sách thuyền viên

Xây dựng

danh sách thuyền viên

Xem thêm các từ khác

  • Crew neck

    danh từ, kiểu cổ áo tròn,
  • Crew setting

    cố định bằng đinh ốc,
  • Crew up one's courage

    Thành Ngữ:, crew up one's courage, lấy hết can đảm
  • Crewel

    / ´kru:il /, Danh từ: len sợi (để dệt thảm hoặc thêu),
  • Crewel needle

    Danh từ: kim khâu len,
  • Crewel thread

    Danh từ: len nhỏ sợi để thêu,
  • Crewel work

    Danh từ: tác phẩm thêu,
  • Creøme

    danh từ kem (ăn),
  • Cri de coeur

    Danh từ, số nhiều cris de coeur: tiếng kêu từ tâm can,
  • Cri du-chat syndrome

    hội chứng tiếng mèo kêu,
  • Crib

    / krib /, Danh từ: giường cũi của trẻ con, lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn của súc vật, (ngôn...
  • Crib-biter

    Danh từ: người có tật nào đó, con ngựa có tật nhai rơm lép bép,
  • Crib-biting

    Danh từ: thói nhai rơm lép bép của ngựa,
  • Crib-death

    Danh từ: cái chết đột ngột của trẻ em mà không bị bệnh gì,
  • Crib bed

    Địa chất: vành đế, vành tựa, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • Crib cofferdam

    kè kiểu cũi, đai kiểu cũi, đê quai kiểu cũ,
  • Crib dam

    đập củi gỗ, đập lồng gỗ,
  • Crib dolphin

    giá kê (bằng) gỗ,
  • Crib foundation

    móng dạng cũi, móng dạng lồng,
  • Crib groyne

    mỏ hàn cũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top