Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cringe

Nghe phát âm

Mục lục

/krindʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ

Nội động từ

Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi)
a child cringing in terror
một đứa trẻ lùi lại trong sợ hãi
Nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại
Khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blench , cower , crawl , crouch , dodge , draw back , duck , eat dirt , grovel , kneel , quail , quiver , shrink , shy , start , stoop , tremble , wince , recoil , bootlick , kowtow , slaver , toady , truckle , bend , crinkle , fawn , flinch , sneak
noun
flinch , shrink , wince

Từ trái nghĩa

verb
come forward

Xem thêm các từ khác

  • Cringing

    / ´krindʒiη /, danh từ, thái độ xu phụ hèn hạ, tính từ, luồn cúi, Đê tiện, hèn hạ, Từ đồng...
  • Cringle

    Danh từ: (hàng hải) vòng đấu dây để luồn dây khác qua,
  • Crinin

    kíchnội tiết tố,
  • Crinis

    tóc , lông,
  • Crinis pubis

    lông mu,
  • Crinite

    Tính từ: (sinh vật học) có lông,
  • Crinkle

    / kriηkl /, Danh từ: nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh, Ngoại...
  • Crinkle washer

    vòng đệm gấp nếp,
  • Crinkled bedding

    Danh từ: phân lớp nhăn, kiểu phân lớp cuộn xoắn., kiểu phân lớp uốn lượn nhỏ trong các đá...
  • Crinkly

    / ´kriηkli /, Tính từ: nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc, Kỹ thuật chung:...
  • Crinkum-crankum

    / ´kriηkəm´kræηkəm /, danh từ, việc rắc rối phức tạp, việc quanh co, tính từ, rắc rối phức tạp, quanh co,
  • Crinogenic

    kích tiết,
  • Crinoid

    Tính từ: (động vật) dạng hoa huệ biển,
  • Crinoline

    / ´krinəlin /, Danh từ: vải canh, váy phồng, (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi,
  • Crinome

    Danh từ: (sinh học) thể lưới ưa kiềm,
  • Crinose

    Tính từ: có lông dài,
  • Crinum

    câynáng crinum,
  • Crinum asiaticum

    câynáng hoa trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top