Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cringing

Nghe phát âm

Mục lục

/´krindʒiη/

Thông dụng

Danh từ
Thái độ xu phụ hèn hạ
Tính từ
Luồn cúi
Đê tiện
Hèn hạ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
crouching , submissive , cowardly , obsequious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cringle

    Danh từ: (hàng hải) vòng đấu dây để luồn dây khác qua,
  • Crinin

    kíchnội tiết tố,
  • Crinis

    tóc , lông,
  • Crinis pubis

    lông mu,
  • Crinite

    Tính từ: (sinh vật học) có lông,
  • Crinkle

    / kriηkl /, Danh từ: nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh, Ngoại...
  • Crinkle washer

    vòng đệm gấp nếp,
  • Crinkled bedding

    Danh từ: phân lớp nhăn, kiểu phân lớp cuộn xoắn., kiểu phân lớp uốn lượn nhỏ trong các đá...
  • Crinkly

    / ´kriηkli /, Tính từ: nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc, Kỹ thuật chung:...
  • Crinkum-crankum

    / ´kriηkəm´kræηkəm /, danh từ, việc rắc rối phức tạp, việc quanh co, tính từ, rắc rối phức tạp, quanh co,
  • Crinogenic

    kích tiết,
  • Crinoid

    Tính từ: (động vật) dạng hoa huệ biển,
  • Crinoline

    / ´krinəlin /, Danh từ: vải canh, váy phồng, (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi,
  • Crinome

    Danh từ: (sinh học) thể lưới ưa kiềm,
  • Crinose

    Tính từ: có lông dài,
  • Crinum

    câynáng crinum,
  • Crinum asiaticum

    câynáng hoa trắng,
  • Crinumasiaticum

    cây náng hoatrắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top